Có 2 kết quả:

阻滞 zǔ zhì ㄗㄨˇ ㄓˋ阻滯 zǔ zhì ㄗㄨˇ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to clog up
(2) silted up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to clog up
(2) silted up

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0