Có 2 kết quả:
阻滞 zǔ zhì ㄗㄨˇ ㄓˋ • 阻滯 zǔ zhì ㄗㄨˇ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clog up
(2) silted up
(2) silted up
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clog up
(2) silted up
(2) silted up
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh